Có 2 kết quả:
事业线 shì yè xiàn ㄕˋ ㄜˋ ㄒㄧㄢˋ • 事業線 shì yè xiàn ㄕˋ ㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) cleavage
(2) (palmistry) business line
(2) (palmistry) business line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) cleavage
(2) (palmistry) business line
(2) (palmistry) business line
Bình luận 0